STT
|
Tên loại | Thành Phần | Trọng lượng |
1 |
ENERZYME 200 |
Xylanase, Mannanase,
β- glucanaes
|
20kg/bao |
2 |
PHYLINK |
Phytase activity 5000U/g |
20kg/bao |
3 |
PHYTASE - Bột |
Phytase activity 5000U/g |
20kg/bao |
Giá trị của enzyme trong khẩu phần thức ăn chăn nuôi
Tất cả vật nuôi đều sử dụng enzyme để tiêu hóa thức ăn. Phần lớn các enzyme do bản thân con vật hoặc hệ vi sinh vật đường ruột tiết ra. Heo, gà chỉ có thể tiêu hóa 75 - 85% lượng thức ăn chúng ăn vào do trong khẩu phần thức ăn chứa thành phần mà bản thân con vật thiếu hoặc không có enzyme chuyên biệt để tiêu hóa.
Arabinoxylan có nhiều trong thức ăn nhưng vật nuôi không có enzyme để phân cắt nó. Để phá vỡ cấu trúc Arabinoxylan, enzyme Xylanase được bổ sung vào khẩu phần và nó đã có vai trò cải thiện hệ số chuyển hóa thức ăn và tăng trưởng vật nuôi.
1. Arabinoxylan – Yếu tố kháng dinh dưỡng chủ yếu
Tổng carbohydrate thực vật bao gồm tinh bột, polysaccharide phi tinh bột (non starch polysacharide - NSP) và lignin. Nhóm NSP bao gồm cellulose, hemicellulose, β-glucan, pectin và oligosacchride. Hemicellulose gồm Arabinoxylan (AX), galactan, mannan,... trong đó AX là thành phần chiếm chủ yếu của Hemicellulose nói riêng và NSP nói chung trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi chính như bắp, lúa mì, cám gạo, khô dầu đậu nành...
Vật nuôi không thể tiết ra enzyme tiêu hóa AX do đó AX cản trở khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng ở heo và gia cầm
2. Ảnh hưởng tiêu cực của AX trong thức ăn đối với vật nuôi
Dựa vào khả năng hòa tan trong nước, AX được chia thành 2 nhóm AX tan và AX không tan. Các nhóm AX này đều gây ra những tác động tiêu cực đến quá trình tiêu hóa của vật nuôi.
AX tan làm tăng độ nhớt trong đường ruột dẫn đến làm thay đổi đặc tính vật lý và hệ vi sinh vật đường ruột . Việc thức ăn trong ống tiêu hóa di chuyển chậm, kéo theo hàm lượng oxygen trong ruột non thấp sẽ kích thích quá trình lên men. Cho biết quá trình lên men trong ruột non tăng khi bổ sung NSP tan trong khẩu phần của gà.
Gia cầm không thể tiêu hóa NSP. Một số NSP tan trong nước làm tăng độ nhớt ở đường ruột do đó làm giảm chức năng đường ruột. Khẩu phần nhiều AX kích thích gà uống nhiều nước và kéo theo là hiện tượng phân ướt và dính, ảnh hưởng đến vấn đề vệ sinh và chất lượng thịt.
Pluske et al. (1998) thấy rằng ở heo con sau cai sữa, có sự liên quan của NSP tan trong khẩu phần với bệnh heo tiêu chảy. Tác giả cho biết khẩu phần heo sau cai sữa có NSP tan sẽ gây bất lợi cho sự tăng trưởng của heo và là tác nhân kích thích tiêu chảy do E.coli.
Khẩu phần heo giai đoạn tăng trưởng đến xuất chuồng chủ yếu là đậu nành và ngũ cốc. Thành phần dinh dưỡng của chúng chứa đáng kể AX ở vỏ hạt và thành tế bào làm cản trở rất nhiều khả năng tiêu hóa của heo. Sản phẩm của quá trình tiêu hóa như năng lượng cũng bị giới hạn.
AX không tan ngăn cản enzyme nội sinh tiếp xúc với các chất dinh dưỡng khác như đạm, béo, tinh bột làm hạn chế quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
3. Biện pháp giảm thiểu đặc tính kháng dinh dưỡng của Arabinoxylan
Xylanase được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi hơn 20 năm. Trước đây, enzyme chỉ được sử dụng hạn chế trên heo và gà, tuy nhiên gần đây enzyme được sử dụng phổ biến trên động vật nhai lại và động vật thủy sản. Lợi ích của việc bổ sung xylanase trong khẩu phần là tăng giá trị dinh dưỡng của khẩu phần cơ bản là đậu nành và ngũ cốc.
Một số nghiên cứu cho rằng bổ sung enzyme NSP vào khẩu phần cơ bản là lúa mì làm giảm độ nhớt trong ruột trước một cách có ý nghĩa ở gia cầm. Việc bổ sung enzyme xylanase vào khẩu phần cơ bản là lúa mì của gia cầm làm tăng năng lượng hữu dụng của khẩu phần đồng thời giảm độ nhớt, cải thiện khả năng tiêu hóa chất béo.
3. Cơ chế tác động của Xylanase
Dựa vào cơ chế tác động, enzyme xylanase có thể chia thành 2 loại chính endo-xylanase và exo-xylanase.
Endo-xylanase có thể gắn vào bất kỳ vị trí nào trên trục của chuỗi AX, kết quả hình thành các chuỗi AX nhỏ hơn. Các đoạn nhỏ AX ít gắn kết với nước vì vậy giảm được độ nhớt trong đường ruột. Vật nuôi không bị tress do quá trình phân cắt chuỗi AX.
Exo-xylanase chỉ có thể gắn với đường khử tại vị trí cuối cùng của chuỗi AX, kết quả của quá trình phân cắt tạo ra các phân tử xylose từ chuỗi AX và vì vậy khả năng giảm độ nhớt và giải phóng năng lượng của exo-xylanase kém hiệu quả. Ngoài ra, việc giải phóng từng phân tử xylose sẽ gây stress cho vật nuôi vì nhóm động vật dạ dày đơn không có khả năng sử dụng pentose để sản sinh năng lượng.
Hỗn hợp endo và exo – xylanase có thể phân cắt chuỗi AX tốt hơn, giảm độ nhớt đường ruột và giải phóng chất dinh dưỡng nhanh hơn. Tuy nhiên, tác động kết hợp lại phóng thích ra nhiều phân tử xylose hơn và gây hiện trình trạng stress cho vật nuôi.
4.Việc bổ sung enzyme xylanase vào khẩu phần vật nuôi là cần thiết nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực của AX, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi. Đối với khẩu phần cơ bản là đậu nành, ngũ cốc thì mức độ thiết yếu của xylanase trong thức ăn càng cao. Hiện nay có nhiều enzyme xylanase nhưng chủ yếu có nguồn gốc từ nấm vì vậy hiệu quả thường không như kỳ vọng. Nutrase xyla với hoạt chất chính là xylanase có nguồn gốc từ vi khuẩn với nhiều ưu điểm như phân cắt hiệu quả AX tan và không tan trong điều kiện pH ruột non, thời gian phân cắt dài, bền với nhiệt độ ép viên và ít nhạy cảm với chất ức chế Xylanase trong nguyên liệu thức ăn.